000 | 00926nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069987 | ||
039 | 9 |
_a201612080939 _byenh _c201502080345 _dVLOAD _y201012070340 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a407 _bTR-N 1999 _223 |
090 |
_a407 _bTR-N 1999 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Thị Kim Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ và văn hoá: tri thức nền và việc giảng dạy tiếng nước ngoài / _cTrịnh Thị Kim Ngọc |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c1999 |
||
300 | _a445 tr. | ||
653 | _aGiảng dạy | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng nước ngoài | ||
653 | _aVăn hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313992 _d313992 |