000 | 00939nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060660 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069992 | ||
039 | 9 |
_a201502080345 _bVLOAD _y201012070340 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.701 _bĐA-A 2005 _214 |
||
090 |
_a959.701 _bĐA-A 2005 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử cổ đại Việt Nam / _cĐào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a622 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ cổ đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c313993 _d313993 |