000 | 00812nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069993 | ||
039 | 9 |
_a201502080345 _bVLOAD _y201012070340 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.895972 _bNGU 2005 _214 |
||
090 |
_a305.895972 _bNGU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgười HMông ở Việt Nam = _bthe Hmong in Vietnam |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2005 |
||
300 | _a173 tr. | ||
653 | _aDân tộc Hmông | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313994 _d313994 |