000 | 01040nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060691 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070022 | ||
039 | 9 |
_a201502080345 _bVLOAD _c201406040955 _dhoant_tttv _y201012070340 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a572 _bPH-C 2004 _214 |
||
090 |
_a572 _bPH-C 2004 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Trân Châu, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá sinh học / _cPhạm Thị Trân Châu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aTrao đổi chất | ||
653 | _aTrao đổi năng lượng | ||
653 | _aTế bào | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | _aTrung tâm Công nghệ Sinh học | ||
999 |
_c314024 _d314024 |