000 | 00949nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060692 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173452.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070023 | ||
039 | 9 |
_a201711211709 _bbactt _c201604131712 _dbactt _c201502080345 _dVLOAD _y201012070340 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597068 _bMOT 2004 _223 |
090 |
_a342.597 _bMOT 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aMột số quy định pháp luật về đào tạo, bổ nhiệm, từ chức, miễn nhiễm cán bộ lãnh đạo và tuyển dụng công chức |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a684 tr. | ||
653 | _aCán bộ lãnh đạo | ||
653 | _aCông chức | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314025 _d314025 |