000 | 00947nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060737 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070070 | ||
039 | 9 |
_a201502080345 _bVLOAD _y201012070341 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(BAC) 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BAC) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBác Hồ với nhân sĩ, trí thức / _cBiên soạn : Trần Đương |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2005 |
||
300 | _a379 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aNhân sĩ | ||
653 | _aTrí thức | ||
700 | 1 |
_aTrần, Đương, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
914 | 1 | _aThư mục Hồ Chí Minh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314064 _d314064 |