000 | 01008nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173452.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070075 | ||
039 | 9 |
_a201711211522 _bhaultt _c201611091520 _dbactt _c201502080346 _dVLOAD _y201012070341 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bTOC(2) 2005 _223 |
090 |
_a342.597 _bTOC(2) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. _nTập 2, _ptổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aBộ máy nhà nước | ||
653 | _aChính quyền địa phương | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314069 _d314069 |