000 | 01052nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173453.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070091 | ||
039 | 9 |
_a201706301106 _bbactt _c201502080346 _dVLOAD _y201012070341 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBAI(1) 2005 _223 |
090 |
_a530.076 _bBAI(1) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bDùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. _nTập 1, _pCơ - Nhiệt / _cCb. : Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần thứ 12 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c314083 _d314083 |