000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173453.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070094 | ||
039 | 9 |
_a201703211624 _bbactt _c201504270119 _dVLOAD _c201502080346 _dVLOAD _y201012070342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597 _bTR-T 2005 _223 |
090 |
_a346.597 _bTR-T 2005 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Đình Thể | |
245 | 1 | 0 |
_a50 năm gắn bó với nền tư pháp nhân dân / _cTrịnh Đình Thể |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a378 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTư pháp | ||
653 | _aTư pháp nhân dân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314085 _d314085 |