000 | 00840nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173453.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070100 | ||
039 | 9 |
_a201711220905 _bbactt _c201604131748 _dbactt _c201502080346 _dVLOAD _y201012070342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5970721 _bTR-S 2005 _223 |
090 |
_a343.597 _bTR-S 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Minh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về luật cạnh tranh / _cTrần Minh Sơn |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a213 tr. | ||
653 | _aLuật cạnh tranh | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314089 _d314089 |