000 | 00923nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173453.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070101 | ||
039 | 9 |
_a201502080346 _bVLOAD _y201012070342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bPH-T 2004 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bPH-T 2004 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Hồng Thái, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 | _aCông vụ công chức nhà nước |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2004 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aHành chính nhà nước | ||
653 | _aLuật công chức | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314090 _d314090 |