000 | 00804nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060927 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070260 | ||
039 | 9 |
_a201502080347 _bVLOAD _y201012070345 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bLIC 2005 _214 |
||
090 |
_a909 _bLIC 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử văn minh thế giới |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a371 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aLịch sử văn minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314188 _d314188 |