000 | 00898nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173455.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070280 | ||
039 | 9 |
_a201610101426 _bbactt _c201502080348 _dVLOAD _c201406171628 _dyenh _y201012070345 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bBU-H(3) 2004 _223 |
090 |
_a005.133 _bBU-H(3) 2004 |
||
100 | 1 | _aBùi, Việt Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aLập trình Pascal. _nTập 3 / _cBùi Việt Hà |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a351 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aLập trình Pascal | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314203 _d314203 |