000 | 00856nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060966 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173455.0 | ||
008 | 101207s1987 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070299 | ||
039 | 9 |
_a201603181200 _bhaianh _c201603181158 _dhaianh _c201502080348 _dVLOAD _y201012070345 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a896 _bRUC 1987 _214 |
090 |
_a896 _bRUC 1987 |
||
100 | 1 | _aRucsch, H. | |
245 | 1 | 0 |
_aXứ sở những bóng dài / _cHans Rucsch ; Ngd. : Hoàng Đình Thực |
260 |
_aThanh Hóa : _bNxb.Thanh Hóa, _c1987 |
||
300 | _a[300] tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Châu Mỹ | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Đình Thực, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314217 _d314217 |