000 | 00846nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173455.0 | ||
008 | 101207s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070307 | ||
039 | 9 |
_a201603231710 _byenh _c201502080348 _dVLOAD _c201406231035 _dhoant_tttv _y201012070346 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bYĐI 1986 |
090 |
_a895.922334 _bYĐI 1986 |
||
100 | 0 |
_aY Điêng, _d1928- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐrai Hơling đi về phía sáng : _bTập truyện ký / _cY Điêng |
260 |
_aH. : _bVăn hóa, _c1986 |
||
300 | _a107 tr. | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314225 _d314225 |