000 | 00911nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060999 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070332 | ||
039 | 9 |
_a201808081148 _bhoant _c201502080348 _dVLOAD _y201012070346 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.43 _bLE-L 2004 _214 |
||
090 |
_a621.43 _bLE-L 2004 |
||
100 | 1 | _aLê, Viết Lượng | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết động cơ điezen / _cLê Viết Lượng |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | _aĐộng cơ Điezen | |
650 | 0 | _aĐộng cơ đốt trong | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314248 _d314248 |