000 | 00805nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070334 | ||
039 | 9 |
_a201502080348 _bVLOAD _c201303281545 _dbactt _y201012070346 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHOA 1978 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHOA 1978 |
||
245 | 0 | 0 | _aHoa phượng |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1978 |
||
300 | _a82 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314250 _d314250 |