000 | 01115nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061003 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070336 | ||
039 | 9 |
_a201808081146 _bhoant _c201502080348 _dVLOAD _y201012070346 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.4 _bVU-H 2004 _214 |
||
090 |
_a621.4 _bVU-H 2004 |
||
100 | 1 | _aVũ, Quang Hồi | |
245 | 1 | 0 |
_aTrang bị điện - điện tử máy công nghiệp dùng chung / _cVũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | _aMáy công nghiệp | |
650 | 0 | _aThiết bị điện | |
650 | 0 | _aĐiện tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Liên Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Chất | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314252 _d314252 |