000 | 01006nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061006 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070339 | ||
039 | 9 |
_a201808061656 _bhoant _c201808061653 _dhoant _c201808061647 _dhoant _c201808061646 _dhoant _y201012070346 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-T 2004 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-T 2004 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tất Tiến, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết biến dạng dẻo kim loại / _cNguyễn Tất Tiến |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học ứng dụng | |
650 | 0 | _aGia công cơ khí | |
650 | 0 | _aLý thuyết đàn dẻo | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314254 _d314254 |