000 | 00863nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070342 | ||
039 | 9 |
_a201502080348 _bVLOAD _c201303281548 _dbactt _y201012070346 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-S 1976 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-S 1976 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thọ Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa tay đất rồng : _bTruyện ký / _cNguyễn Thọ Sơn |
260 |
_aH. : _bHội văn nghệ, _c1976 |
||
300 | _a116 tr. | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314257 _d314257 |