000 | 00885nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070360 | ||
039 | 9 |
_a201502080349 _bVLOAD _c201304021623 _dbactt _y201012070347 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.9 _bNHU 1979 _214 |
||
090 |
_a615.9 _bNHU 1979 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững nhiễm độc cấp thường gặp / _cCb.: Vũ Đình Hải |
260 |
_aH. : _bY học, _c1979 |
||
300 | _a293 tr. | ||
653 | _aNhiễm độc | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aĐộc chất học | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Hải, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314272 _d314272 |