000 | 01219nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070368 | ||
039 | 9 |
_a201706301022 _bbactt _c201502080349 _dVLOAD _y201012070347 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bHAL(4) 2003 _223 |
090 |
_a530.071 _bHAL(4) 2003 |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 4, _pĐiện học / _cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngd. : Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư, Lê Khắc Bình ; Cb. : Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư |
250 | _aTái bản lần thứ năm | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Thư, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Khắc Bình , _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jearl | |
700 | 1 |
_aĐàm, Trung Đồn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c314279 _d314279 |