000 | 00867nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061047 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070380 | ||
039 | 9 |
_a201502080349 _bVLOAD _c201304021132 _dbactt _y201012070347 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bTR-V(2) 1970 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bTR-V(2) 1970 |
||
100 | 1 | _aTrần, Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aHồi ký cách mạng. _ntập 2 / _cTrần Vượng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1970 |
||
300 | _a202 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314288 _d314288 |