000 | 00925nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173456.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070384 | ||
039 | 9 |
_a201502080349 _bVLOAD _c201303131601 _dbactt _y201012070347 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bGUO 1976 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bGUO 1976 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGương anh hùng tuổi niên thiếu / _cTuyển chọn : Hoàng Nguyên Cát |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1976 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Thiểu nhi | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Nguyên Cát, _eTuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314291 _d314291 |