000 | 00981nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061059 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173457.0 | ||
008 | 101207s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070392 | ||
039 | 9 |
_a201701200953 _bbactt _c201502080349 _dVLOAD _y201012070347 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN(6) 1963 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN(6) 1963 |
||
094 | _a11.5 | ||
095 | _a3K2 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aV.I. Lênin toàn tập. _nTập 6, _ptháng Giêng 1902 - tháng Tám 1903 / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a604 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aCương lĩnh ruộng đất | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314298 _d314298 |