000 | 00904nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061069 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173457.0 | ||
008 | 101207s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070402 | ||
039 | 9 |
_a201603281131 _byenh _c201502080349 _dVLOAD _y201012070347 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bREB 1980 _214 |
090 |
_a891.73 _bREB 1980 |
||
100 | 1 | _aRêbơrốp, Mikhain Phêđôrôvích | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà trong vũ trụ / _cMikhain Phêđôrôvích Rêbơrốp ; Ngd. : Phạm Thế Liên |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1980 |
||
300 | _a32 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thế Liên, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314305 _d314305 |