000 | 00902nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173457.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070423 | ||
039 | 9 |
_a201603231806 _byenh _c201502080349 _dVLOAD _y201012070348 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a823 _bGRO 1995 _214 |
090 |
_a823 _bGRO 1995 |
||
100 | 1 | _aGroom, Winston | |
245 | 1 | 0 |
_aKhi những mùa hè đã chết / _cWinston Groom ; Ngd. : Thanh Vân, Kim Trâm |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1995 |
||
300 | _a575 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 0 |
_aKim Trâm, _eNgười dịch |
|
700 | 0 |
_aThanh Vân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314319 _d314319 |