000 | 00825nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061128 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173457.0 | ||
008 | 101207s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070461 | ||
039 | 9 |
_a201603291732 _byenh _c201502080350 _dVLOAD _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bHU-P 1971 _214 |
090 |
_a895.922334 _bHU-P 1971 |
||
100 | 0 |
_aHuy Phương, _d1926-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLớn lên từ cuộc sống / _cHuy Phương |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1971 |
||
300 | _a144 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314337 _d314337 |