000 | 01017nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173457.0 | ||
008 | 101207s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070466 | ||
039 | 9 |
_a201603291744 _byenh _c201603291735 _dyenh _c201502080350 _dVLOAD _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bPH-G 1979 _214 |
090 |
_a891.73 09 _bPH-G 1979 |
||
100 | 1 | _aPhan, Hồng Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aSê Khốp / _cPhan Hồng Giang |
260 |
_aH. : _bVăn hóa _c1979 |
||
300 | _a290 tr. | ||
520 | _aCuộc đời và sự nghiệp, quá trình sáng tác và những đóng góp của Sêkhốp trong nền văn học Nga. Một số bài viết tiêu biểu về Sêkhốp | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314342 _d314342 |