000 | 00829nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173457.0 | ||
008 | 101207s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070468 | ||
039 | 9 |
_a201603291748 _byenh _c201502080350 _dVLOAD _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bVU-H 1975 _214 |
090 |
_a895.922334 _bVU-H 1975 |
||
100 | 1 | _aVũ, Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aQua cầu : _bkinh nghiệm giáo dục gia đình / _cVũ Hạnh |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1975 |
||
300 | _a67 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314344 _d314344 |