000 | 00906nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173458.0 | ||
008 | 101207s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070486 | ||
039 | 9 |
_a201704041014 _bhaianh _c201704040845 _dbactt _c201603161111 _dhaianh _c201603161101 _dhaianh _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bĐO-T 1973 _223 |
090 |
_a895.922334 _bĐO-T 1973 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Quang Tiến, _d1919-1991 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐêm đỏ / _cĐỗ Quang Tiến |
260 |
_aH. : _bKim Đồng _c1973 |
||
300 | _a140 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314361 _d314361 |