000 | 00928nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061163 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173458.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070496 | ||
039 | 9 |
_a201502080350 _bVLOAD _c201304021534 _dhaianh _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.72 _bIVA 1966 _214 |
||
090 |
_a891.72 _bIVA 1966 |
||
100 | 1 | _aIvanốp, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐoàn tàu bọc sắt 14-69 : _bkịch bốn hồi tám cảnh / _cP. Ivanốp ; Ngd. : Nguyễn Nam |
260 |
_aH. : _bNTSK, _c1966 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Nam, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314370 _d314370 |