000 | 00794nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061170 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173458.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070503 | ||
039 | 9 |
_a201502080351 _bVLOAD _c201304021004 _dhaianh _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bCAI 1964 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bCAI 1964 |
||
245 | 0 | 0 | _aCái bánh chưng ro |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1964 |
||
300 | _a87 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314376 _d314376 |