000 | 00850nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173458.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070512 | ||
039 | 9 |
_a201502080351 _bVLOAD _c201303291505 _dhaianh _y201012070349 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a616 _bPHO 1977 _214 |
||
090 |
_a616 _bPHO 1977 |
||
245 | 0 | 0 | _aPhòng và chữa bệnh sốt xuất huyết |
260 |
_aH. : _bY học _c1977 |
||
300 | _a33 tr. | ||
653 | _aBệnh sốt xuất huyết | ||
653 | _aPhương pháp điều trị | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314383 _d314383 |