000 | 00976nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061203 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173458.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070536 | ||
039 | 9 |
_a201504270119 _bVLOAD _c201502080351 _dVLOAD _c201303270932 _dhaianh _c201303261635 _dhaianh _y201012070350 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTR-N 1972 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTR-N 1972 |
||
100 | 1 | _aTrần, Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường ngầm, những chuyến xe đêm / _cTrần Nghị, Văn Thiên |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1971 |
||
300 | _a[50] tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
700 | 0 | _aVăn Thiên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314397 _d314397 |