000 | 00806nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061210 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173458.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070543 | ||
039 | 9 |
_a201603241053 _byenh _c201502080351 _dVLOAD _y201012070350 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bHA-T 1995 _214 |
090 |
_a895.922334 _bHA-T 1995 |
||
100 | 1 | _aHà, Văn Thư | |
245 | 1 | 0 |
_aTrọn đời yêu thương : _bTruyện / _cHà Văn Thư |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1995 |
||
300 | _a390 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314399 _d314399 |