000 00833nam a2200337 p 4500
001 vtls000061221
003 VRT
005 20240802173459.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070554
039 9 _a201502080351
_bVLOAD
_y201012070350
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.11
_bNHA 1991
090 _a895.11
_bNHA 1991
100 1 _a岳, 葓治
242 1 0 _a18 nhà thơ hiện đại
245 1 0 _a现代十八家诗 /
_c岳葓治
260 _a北京:
_b中国文联,
_c1991
300 _a869 tr.
653 _aNghiên cứu văn học
653 _aNhà thơ
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314408
_d314408