000 | 00828nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070562 | ||
039 | 9 |
_a201502080351 _bVLOAD _y201012070350 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bMOP 1992 |
||
090 |
_a895.109 _bMOP 1992 |
||
242 | 0 | 0 | _aMô phỏng bình luận phân tích đề thi chọn lọc môn ngữ văn |
245 | 0 | 0 | _a语文试题精选评析与模拟 |
260 |
_a北京 : _b长春, _c1992 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314416 _d314416 |