000 | 00818nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070563 | ||
039 | 9 |
_a201502080351 _bVLOAD _y201012070350 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bLY 1990 |
||
090 |
_a895.109 _bLY 1990 |
||
100 | 1 | _a李, 决 | |
242 | 1 | 0 | _aHướng dẫn đọc văn học đương đại |
245 | 1 | 0 |
_a当代文学导读 / _c李决 |
260 |
_a北京 : _b海洋, _c1990 |
||
300 | _a262 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314417 _d314417 |