000 | 00891nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173459.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070565 | ||
039 | 9 |
_a201502080351 _bVLOAD _c201310111611 _dhaultt _c201306281506 _dhaultt _y201012070350 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922008 _bTU-H 1982 _214 |
||
090 |
_a895.922008 _bTU-H 1982 |
||
100 | 1 | _aTừ, Bích Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa núi : _btruyện và ký / _cTừ Bích Hoàng |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1982 |
||
300 | _a198 tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aSưu tập văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314419 _d314419 |