000 00834nam a2200325 p 4500
001 vtls000061249
003 VRT
005 20240802173459.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070582
039 9 _a201502080352
_bVLOAD
_y201012070350
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.109
_bHA 1989
090 _a895.109
_bHA 1989
100 1 _a夏, 康达
242 1 0 _aĐề giải văn học đương đại Trung Quốc
245 1 0 _a中国当代文学题解 /
_c夏康达
260 _a北京 :
_b语文,
_c1989
300 _a391 tr.
653 _aNghiên cứu văn học
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314435
_d314435