000 00777nam a2200325 p 4500
001 vtls000061250
003 VRT
005 20240802173459.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070583
039 9 _a201502080352
_bVLOAD
_y201012070350
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.14
_bĐON 1990
090 _a895.14
_bĐON 1990
100 1 _a单, 士元
242 1 0 _aBút ký cố cung
245 1 0 _a故宫札记 /
_c单士元
260 _a北京 :
_b紫禁城,
_c1990
300 _a304 tr.
653 _aBút ký
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314436
_d314436