000 00754nam a2200325 p 4500
001 vtls000061268
003 VRT
005 20240802173459.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070601
039 9 _a201502080352
_bVLOAD
_y201012070350
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.11
_bBIE 19??
090 _a895.11
_bBIE 19??
242 0 0 _aBiển thơ cổ
245 0 0 _a古诗海
260 _a上海:
_b古籍,
_c19??
300 _a2179 tr.
653 _aThơ
653 _aVăn học Trung Quốc
653 _aVăn học cổ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314454
_d314454