000 | 00831nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061281 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070614 | ||
039 | 9 |
_a201502080352 _bVLOAD _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bNGH 1985 |
||
090 |
_a895.109 _bNGH 1985 |
||
242 | 0 | 0 | _aNghệ thuật ngôn ngữ Hồng Lâu Mộng |
245 | 0 | 0 | _a红楼梦的语言艺术 |
260 |
_a北京 : _b语文, _c1985 |
||
300 | _a431 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNghệ thuật ngôn ngữ | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314467 _d314467 |