000 | 00843nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070615 | ||
039 | 9 |
_a201502080352 _bVLOAD _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bNGH 1989 |
||
090 |
_a895.109 _bNGH 1989 |
||
242 | 0 | 0 | _aNghiên cứu văn học niên đại 30 Trung Quốc |
245 | 0 | 0 | _a中国三十年代文学研究 |
260 |
_a上海 : _b上海社会科学, _c1989 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314468 _d314468 |