000 00740nam a2200313 p 4500
001 vtls000061285
003 VRT
005 20240802173500.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070618
039 9 _a201502080352
_bVLOAD
_y201012070351
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bTHA 1989
090 _a895.13
_bTHA 1989
242 0 0 _aThập đại danh tướng
245 0 0 _a十大名相
260 _a上海 :
_b古籍,
_c1989
300 _a245 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314471
_d314471