000 00758nam a2200313 p 4500
001 vtls000061286
003 VRT
005 20240802173500.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070619
039 9 _a201502080352
_bVLOAD
_y201012070351
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bTHA 1990
090 _a895.13
_bTHA 1990
242 _aThập đại ngữ văn học gia
245 _a十大语文学家
260 _a上海:
_b上海古籍,
_c1990
300 _a215 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314472
_d314472