000 00796nam a2200325 p 4500
001 vtls000061288
003 VRT
005 20240802173500.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060070621
039 9 _a201502080352
_bVLOAD
_y201012070351
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bPHU(2) 1991
090 _a895.13
_bPHU(2) 1991
100 1 _a冯, 德英
242 1 0 _aHoa Sơn Cúc.
_ntập 2
245 1 0 _a山菊华.
_n2册 /
_c冯德英
260 _a北京 :
_b解放军文艺,
_c1991
300 _a564 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c314474
_d314474