000 | 00933nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070631 | ||
039 | 9 |
_a201603251652 _byenh _c201502080352 _dVLOAD _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.9223 _bVU-V 1986 _214 |
090 |
_a895.9223 _bVU-V 1986 |
||
100 | 1 | _aVũ, Quang Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aNước mắt và niềm vui : _bChân dung các nghệ sĩ sân khấu: Lệ Thi, Diễm Lộc, Kim Xuân / _cVũ Quang Vinh, Phan Trọng Thưởng |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1986 |
||
300 | _a107 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aPhan, Trọng Thưởng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314483 _d314483 |