000 | 00776nam a2200301 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173500.0 | ||
008 | 101207s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070633 | ||
039 | 9 |
_a201603241752 _byenh _c201502080352 _dVLOAD _y201012070351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bHOA 1982 _214 |
090 |
_a895.922334 _bHOA 1982 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoa pan-giơ : _bTủ sách cho các bạn trẻ miền núi |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1982 |
||
300 | _a102 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c314485 _d314485 |